1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embedment

embedment

Kỹ thuật
  • sự chìm
  • sự lún
  • sự ngập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận