1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embedded system

embedded system

Toán - Tin
  • hệ lồng trong
  • hệ thống nhúng
  • máy tính nhúng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận