Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embedded computer
embedded computer
Toán - Tin
hệ lồng trong
máu tính nhúng
máy tính nội bộ
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận