Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embayed
embayed
Tính từ
có hình dáng vịnh
an
embayed
shoreline
:
bờ biển có hình dáng vịnh
Thảo luận
Thảo luận