Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embattle
embattle
/im"bætl/
Động từ
dàn (quân) thành thế trận
làm lỗ châu mai ở (thành, tường...)
Thảo luận
Thảo luận