1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embattle

embattle

/im"bætl/
Động từ
  • dàn (quân) thành thế trận
  • làm lỗ châu mai ở (thành, tường...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận