Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embassy
embassy
/"embəsi/
Danh từ
chức đại sứ, hàm đại sứ; toà đại sứ; đại sứ và cán bộ nhân viên (ở toà đại sứ)
sứ mệnh
Kinh tế
chức đại sứ
sứ quán
tòa đại sứ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận