1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embassy

embassy

/"embəsi/
Danh từ
  • chức đại sứ, hàm đại sứ; toà đại sứ; đại sứ và cán bộ nhân viên (ở toà đại sứ)
  • sứ mệnh
Kinh tế
  • chức đại sứ
  • sứ quán
  • tòa đại sứ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận