1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embarrassment

embarrassment

Danh từ
  • sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối
  • điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng
Kinh tế
  • khó khăn về tài chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận