1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embarrassiment

embarrassiment

/im"bærəsmənt/
Danh từ
  • sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối
  • điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận