Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embarkation
embarkation
/em"bɑ:"keiʃn/
Danh từ
sự cho lên tàu
Kinh tế
cất xếp, chất hàng xuống tàu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận