1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embankment

embankment

/em"bæɳkmənt/
Danh từ
  • đê; đường đắp cao (cho xe lửa...)
Kỹ thuật
  • bến
  • bến tàu
  • đập
  • đắp đê
  • đê
  • kè đá
  • nền đắp
  • nền đắp cao
  • nền đường
  • sự đắp đê
Cơ khí - Công trình
  • bờ kè
Xây dựng
  • dải đắp
  • đắp nền cao
  • đường đê
  • ke bờ
  • nén đường đắp
  • nền tường
Giao thông - Vận tải
  • đường đắp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận