embankment
/em"bæɳkmənt/
Danh từ
- đê; đường đắp cao (cho xe lửa...)
Kỹ thuật
- bến
- bến tàu
- đập
- đắp đê
- đê
- kè
- kè đá
- nền đắp
- nền đắp cao
- nền đường
- sự đắp đê
Cơ khí - Công trình
- bờ kè
Xây dựng
- dải đắp
- đắp nền cao
- đường đê
- ke bờ
- nén đường đắp
- nền tường
Giao thông - Vận tải
- đường đắp
Chủ đề liên quan
Thảo luận