1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embank

embank

/em"bæɳk/
Động từ
  • chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường)
Kỹ thuật
  • đắp
  • đắp đê
Xây dựng
  • đắp cao (đường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận