Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embank
embank
/em"bæɳk/
Động từ
chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường)
Kỹ thuật
đắp
đắp đê
Xây dựng
đắp cao (đường)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận