Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embalm
embalm
/im"bɑ:m/
Động từ
ướp (xác chết)
ướp chất thơm
giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ
Thảo luận
Thảo luận