1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embalm

embalm

/im"bɑ:m/
Động từ
  • ướp (xác chết)
  • ướp chất thơm
  • giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận