Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emasculatoty
emasculatoty
/i"mæskjuleitiv/ (emasculatoty) /i"mæskjuleitəri/
Tính từ
để thiến, để hoạn
để cắt xén
làm yếu ớt, làm nhu nhược
Thảo luận
Thảo luận