1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emasculative

emasculative

/i"mæskjuleitiv/ (emasculatoty) /i"mæskjuleitəri/
Tính từ
  • để thiến, để hoạn
  • để cắt xén
  • làm yếu ớt, làm nhu nhược

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận