1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emancipationist

emancipationist

/i,mænsi"peiʃənist/
Danh từ
  • người chủ trương giải phóng nô lệ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận