Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emancipate
emancipate
/i"mænsipeit/
Động từ
giải phóng (phụ nữ, người nô lệ...)
Thảo luận
Thảo luận