Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emanate
emanate
/"eməneit/
Nội động từ
phát ra, bắt nguồn
Thảo luận
Thảo luận