Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emaciation
emaciation
/i,meisi"eiʃn/
Danh từ
sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác
sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất
Y học
tình trạng gầy mòn
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận