1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emaciation

emaciation

/i,meisi"eiʃn/
Danh từ
  • sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác
  • sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất
Y học
  • tình trạng gầy mòn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận