Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ elves
elves
/elf/
Danh từ
yêu tinh
kẻ tinh nghịch
người lùn, người bé tí hon
Thảo luận
Thảo luận