1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elude

elude

/i"lu:d/
Động từ
  • tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...)
  • trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...)
  • vượt quá (sự hiểu biết...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận