Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ elucidative
elucidative
/i"lu:sideitəri/ (elucidative) /elucidative/
Tính từ
để làm sáng tỏ; để giải thích
Thảo luận
Thảo luận