1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elucidate

elucidate

/i"lu:sideit/
Động từ
  • làm sáng tỏ; giải thích

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận