Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eloquent
eloquent
/"eləkwənt/
Tính từ
hùng biện, hùng hồn
Thảo luận
Thảo luận