1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elocutionist

elocutionist

/,elə"kju:ʃnist/
Danh từ
  • người dạy cách nói, người dạy cách đọc, người dạy cách ngâm (trước công chúng...)
  • chuyên gia về thuật nói, chuyên gia về thuật đọc, chuyên gia về thuật ngâm
  • người nói, người đọc, người ngâm thơ (trước công chúng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận