Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ elocutionary
elocutionary
/,elə"kju:ʃnəri/
Tính từ
cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ, thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ (khi diễn thuyết, diễn kịch, hát...)
elocutionary
gifts
:
tài ăn nói, tài hùng biện
Thảo luận
Thảo luận