1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elocution

elocution

/,elə"kju:ʃn/
Danh từ
  • cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ; thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ (trước công chúng...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận