1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elliptical system

elliptical system

Kỹ thuật
  • hệ thống elip
Điện tử - Viễn thông
  • hệ thống elip theo dõi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận