1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elliptical polarization

elliptical polarization

Điện lạnh
  • phân cực elip
Điện tử - Viễn thông
  • sự cực hướng elip
Y học
  • sự phân cực elip
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận