1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elliptic spring

elliptic spring

Kỹ thuật
  • lò xo elip
  • lò xo elíp
  • lò xo lá kép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận