1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ellipsoidal harmonic

ellipsoidal harmonic

Toán - Tin
  • hàm điều hòa elipxoidan
  • hàm Lame
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận