1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eliquate

eliquate

Động từ
Kỹ thuật
  • ép tan ra
  • làm hở
  • làm rò
  • tách lỏng
Hóa học - Vật liệu
  • tách nóng chảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận