1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eliminator

eliminator

/i"limineitə/
Danh từ
  • thiết bị loại, thiết bị thải
  • thiết bị khử nước
  • máy đẩy, máy thúc
Kỹ thuật
  • bộ khử
  • bộ triệt
Xây dựng
  • thiết bị khử
Cơ khí - Công trình
  • thiết bị loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận