1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elevation head

elevation head

Kỹ thuật
  • chiều cao cột áp
  • cột áp thủy tĩnh
Xây dựng
  • cột nước hình học
  • đầu nước dâng
  • độ cao cao trình
Cơ khí - Công trình
  • độ cao do vị thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận