1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elevating capacity

elevating capacity

Kỹ thuật
  • sức nâng
Cơ khí - Công trình
  • tải trọng nâng (máy nâng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận