1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elenctic

elenctic

/i"leɳktik/
Tính từ
  • sự bác bỏ; sự hỏi vặn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận