1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrum

electrum

/i"lektrəm/
Danh từ
  • hợp kim vàng bạc
  • Electrum (quặng vàng lẫn bạc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận