1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrostatic separation

electrostatic separation

Kỹ thuật
  • quá trình chia cắt tĩnh điện
Điện lạnh
  • phân ly tĩnh điện
  • tách tĩnh điện
Hóa học - Vật liệu
  • sự tách tĩnh điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận