1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrostatic microphone

electrostatic microphone

Kỹ thuật
  • micrô tĩnh điện
  • micrô tụ điện
Điện tử - Viễn thông
  • máy ghi âm tĩnh điện
Xây dựng
  • máy vi âm tĩnh điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận