1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrostatic deflector

electrostatic deflector

Điện tử - Viễn thông
  • bộ phận tích tĩnh điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận