1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electroretinography

electroretinography

Danh từ
  • phép ghi điện đồ võng mạc
Y học
  • phép ghi điện võng mạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận