1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electronic control

electronic control

  • kỹ thuật điều khiển bằng điện tử, điều chỉnh bằng điện tử
Kỹ thuật
  • điều khiển điện tử
  • sự điều khiển điện tử
Cơ khí - Công trình
  • sự điều khiển (bằng) điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận