1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electronic camera

electronic camera

  • kỹ thuật máy chụp ảnh điện tử; máy thu hình điện tử
Điện tử - Viễn thông
  • máy ảnh điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận