Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ electronic camera
electronic camera
kỹ thuật
máy chụp ảnh điện tử; máy thu hình điện tử
Điện tử - Viễn thông
máy ảnh điện tử
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận