1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electronic calculator

electronic calculator

Kinh tế
  • máy tính điện tử
Toán - Tin
  • dụng cụ tính điện tử
  • máy tính tay điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận