1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electronic brain

electronic brain

/ilek"trɔnik"brein/
Danh từ
  • bộ óc điện tử; máy tính điện tử
Toán - Tin
  • bộ não điện tử
Điện tử - Viễn thông
  • óc điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận