1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electronic anemometer

electronic anemometer

Điện lạnh
  • anemomet điện tử
  • phong tốc kế điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận