Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ electronegative
electronegative
/i"lektrou"negətiv/
Tính từ
điện âm
Kỹ thuật
điện âm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận