1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electron telescope

electron telescope

  • kỹ thuật viễn vọng kính điện tử, kính thiên văn điện tử
Kỹ thuật
  • kính hiển vi điện tử
Toán - Tin
  • kính hiển vi electron
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận