1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electron shell

electron shell

Kỹ thuật
  • lớp vỏ điện tử
  • vỏ điện tử
  • vỏ electron
  • vỏ nguyên tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận