1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electroluminescent screen

electroluminescent screen

Toán - Tin
  • màn hình huỳnh quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận