1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electroluminescent

electroluminescent

Tính từ
  • thuộc điện phát quang
Điện lạnh
  • điện phát quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận